ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorrowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorrowing


sorrowing /'sɔrouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gây sầu não, gây buồn phiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…