ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorrows


sorrow /'sɔrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
  sự kêu than, sự than van
'expamle'>the Man of Sorrows
  Chúa Giê xu

nội động từ


  buồn rầu, buồn phiền
=to sorrow at (over, for) a misfortune → buồn phiền về một điều bất hạnh
  đau xót, thương tiếc (ai)
to sorrow after (for) someone → thương tiếc ai, khóc ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…