ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soritical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soritical


soritical /sou'ritikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…