ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorn


sorn /sɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (Ê cốt) ăn chực nằm chờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…