EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorn
sorn /sɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(Ê cốt) ăn chực nằm chờ
← Xem thêm từ soritical
Xem thêm từ sorner →
Từ vựng liên quan
or
rn
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…