EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorites
sorites /sou'raiti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) luận ba đoạn dây chuyền
← Xem thêm từ soricine
Xem thêm từ soritical →
Từ vựng liên quan
it
or
ri
rite
rites
s
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…