EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soricine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soricine
soricine /'sɔ:risin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) họ chuột chù
như chuột chù
← Xem thêm từ sori
Xem thêm từ sorites →
Từ vựng liên quan
ci
cine
ic
ici
in
or
ri
ricin
s
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…