EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soothsayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soothsayer
soothsayer /'su:θ,seiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy bói
← Xem thêm từ soothsay
Xem thêm từ soothsayers →
Từ vựng liên quan
ay
aye
er
ot
s
sa
say
saye
so
soot
sooth
soothsay
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…