EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saye
saye
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tiết kiệm tiền kiếm được (save as you earn)
← Xem thêm từ say-so
Xem thêm từ saying →
Từ vựng liên quan
ay
aye
s
sa
say
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…