EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soothfast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soothfast
soothfast /'su:θfɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
thật, trung thực
trung thành; kiên trì
← Xem thêm từ soothes
Xem thêm từ soothfastly →
Từ vựng liên quan
as
ast
fa
fast
hf
ot
s
so
soot
sooth
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…