ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sonorous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sonorous


sonorous /sə'nɔ:rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kêu (âm)
  kêu (văn)
  sonorous râle (y) tiếng ran giòn

Các câu ví dụ:

1. The Goethe-Institut welcomes spring with a sonorous recital of songs this year.


Xem tất cả câu ví dụ về sonorous /sə'nɔ:rəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…