ex. Game, Music, Video, Photography

The Goethe-Institut welcomes spring with a sonorous recital of songs this year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ recital. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Goethe-Institut welcomes spring with a sonorous recital of songs this year.

Nghĩa của câu:

recital


Ý nghĩa

@recital /ri'saitl/
* danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
- sự ngâm, sự bình (thơ)
- (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu
- (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…