ex. Game, Music, Video, Photography

Sometimes Son waited for hours for the eels to appear.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sometimes Son waited for hours for the eels to appear.

Nghĩa của câu:

eel


Ý nghĩa

@eel /i:l/
* danh từ
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=as slippery as an eel+ trơn tuột như lươn, khó nắm)
- (thông tục) con giun giấm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…