ex. Game, Music, Video, Photography

Some hospitals reported cashless transactions of 35 percent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cash. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some hospitals reported cashless transactions of 35 percent.

Nghĩa của câu:

Cash


Ý nghĩa

@Cash
- (Econ) Tiền mặt.
+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…