ex. Game, Music, Video, Photography

Some hackers have in the past offered stolen data and software for sale online.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stole. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some hackers have in the past offered stolen data and software for sale online.

Nghĩa của câu:

stole


Ý nghĩa

@stole /stoul/
* thời quá khứ của steal
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)
- khăng choàng vai (đàn bà)
* danh từ
- (xem) stolon
@steal /sti:l/
* ngoại động từ stole; stolen
- ăn cắp, ăn trộm
- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
=to steal a kiss+ hôn trộm
=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)
* nội động từ
- lẻn, đi lén
=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng
=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà
!to steal away
- lẻn, đi lén
- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)
!to steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
!to steal in
- lẻn vào, lén vào
!to steal out
- lén thoát, chuồn khỏi
!to steal up
- lẻn đến gần
!to steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…