ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soi-disant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soi-disant


soi-disant /'swɑ:di'zỴ:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…