EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soigne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soigne
soigné /'swɑ:njei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, danh từ giống cái soignée
diêm dúa
← Xem thêm từ soi-disant
Xem thêm từ soigné →
Từ vựng liên quan
s
so
soigné
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…