ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft-spot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft-spot


soft-spot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…