ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft-spoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft-spoken


soft-spoken /'sɔft,spoukn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…