EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-heartedness
soft-heartedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đa cảm; tính đa cảm, tính dễ mềm lòng; sự từ tâm
← Xem thêm từ soft-hearted
Xem thêm từ soft-land →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
ft
he
hear
heart
of
oft
s
so
soft
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…