ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft-hearted


soft-hearted /'sɔft'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…