EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft currency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft currency
soft currency /'sɔft'kʌrənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác
← Xem thêm từ Soft currency
Xem thêm từ soft-currency →
Từ vựng liên quan
cur
Currency
currency
en
ft
of
oft
re
ren
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…