ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snow-shoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snow-shoes


snow-shoes /'snouʃu:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  liếp đi tuyết (đeo vào đế giày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…