EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-shovel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-shovel
snow-shovel /'snou,ʃʌvl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xẻng xúc tuyết
← Xem thêm từ snow-shoes
Xem thêm từ snow-slide →
Từ vựng liên quan
el
ho
hove
hovel
no
now
ow
s
sh
shove
shovel
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…