EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoes
hoe /hou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cuốc
weeding hoe
→ cuốc để giẫy cỏ
động từ
cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
← Xem thêm từ hoeing
Xem thêm từ hog →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…