EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smithsonite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smithsonite
smithsonite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng) Xmitxonit
← Xem thêm từ smiths
Xem thêm từ smithy →
Từ vựng liên quan
it
mi
ni
nit
on
s
smit
smith
smiths
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…