ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smithy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smithy


smithy /'smiði/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…