EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smalto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smalto
smalto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ & số nhiều
thủy tinh coban; men xanh coban
← Xem thêm từ smaltite
Xem thêm từ smaragd →
Từ vựng liên quan
alt
alto
ma
malt
s
smalt
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…