ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malt


malt /mɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mạch nha

tính từ


  có mạch nha; làm bằng mạch nha

động từ


  gây mạch nha, ủ mạch nha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…