EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malt
malt /mɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mạch nha
tính từ
có mạch nha; làm bằng mạch nha
động từ
gây mạch nha, ủ mạch nha
← Xem thêm từ malpractitioner
Xem thêm từ malt-house →
Từ vựng liên quan
alt
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…