ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smalt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smalt


smalt /smɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỷ tinh xanh, kính xanh
  chất màu thuỷ tinh xanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…