ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smaltite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smaltite


smaltite

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…