EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
small-screen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
small-screen
small-screen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màn ảnh nhỏ; vô tuyến
← Xem thêm từ small-scale
Xem thêm từ small-sized →
Từ vựng liên quan
all
cree
en
ma
mall
re
ree
s
sc
scree
screen
small
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…