ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sluggishness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sluggishness


sluggishness /'slʌgiʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ

@sluggishness
  quán tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…