ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slugs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slugs


slug /slʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con ốc sên
  đạn nhỏ (súng bắn chim)
  thanh kim loại
  (ngành in) dãy chữ đã sắp

nội động từ


  diệt ốc sên (trong vườn...)

danh từ

& động từ
  (như) slog

@slug
  đơn vị khối lượng trong hệ phút lực, phút giây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…