ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sluggishly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sluggishly


sluggishly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…