EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sliding door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sliding door
sliding door /'slaidiɳ'dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa kéo (theo khe trượt)
← Xem thêm từ sliding
Xem thêm từ sliding rule →
Từ vựng liên quan
din
ding
do
door
id
in
li
lid
or
s
sl
slid
sliding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…