ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slid


slid /slaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trượt
  đường trượt trên tuyết
  mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
  khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
  bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
  bản kính dương (đèn chiếu)
  (âm nhạc) luyến ngắt

nội động từ

slid
  trượt, chuyển động nhẹ nhàng
piston slides noiselessly up and down → pittông chuyển động lên xuống rất êm
  lướt qua, đi lướt
to slide over a delicate subject → đi lướt qua một vấn đề tế nhị
  đi qua, trôi qua
let things slide → để sự việc trôi qua
  rơi vào, sa ngã
to slide into sin → sa ngã vào vòng tội lỗi
  (âm nhạc) luyến
to slide from one note to another → luyến từ nốt này sang nốt khác

ngoại động từ


  bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
to slide timber → thả gỗ theo sườn núi
to slide drawer into place → đẩy nhẹ ngăn kéo vào

Các câu ví dụ:

1. Meanwhile, the HNX-Index for the Hanoi Stock Exchange, home to mid- and small-capped stocks, slid 0.


Xem tất cả câu ví dụ về slid /slaid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…