ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sliding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sliding


sliding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự trượt
* tính từ
  dễ trượt

Các câu ví dụ:

1. Ventilation elements are actively operated through sliding glass doors in various positions on the vertical walls of the building, they write.


Xem tất cả câu ví dụ về sliding

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…