ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slaverer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slaverer


slaverer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người miệng chảy nước dãi
  người siểm nịnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…