EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slaverer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slaverer
slaverer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người miệng chảy nước dãi
người siểm nịnh
← Xem thêm từ slavered
Xem thêm từ slavering →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
ere
la
lav
lave
laver
re
s
sl
slav
slave
slaver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…