EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slapsticks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slapsticks
slapstick /'slæpstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi đét, roi pháo (của anh hề)
(nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)
← Xem thêm từ slapstick comedy
Xem thêm từ slash →
Từ vựng liên quan
ic
la
lap
laps
ps
pst
s
sl
slap
slaps
slapstick
st
stick
sticks
ti
tic
tick
ticks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…