ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slapstick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slapstick


slapstick /'slæpstik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  roi đét, roi pháo (của anh hề)
  (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…