ex. Game, Music, Video, Photography

Sixty-six miners were rescued but 21 were trapped underground, reports reported.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sixty-six miners were rescued but 21 were trapped underground, reports reported.

Nghĩa của câu:

mine


Ý nghĩa

@mine
- đại từ sở hữu
- của tôi
- <cổ><thơ> (trước nguyên âm hay h) như my
* danh từ
- mỏ
- <bóng> nguồn kho
- mìn, địa lôi, thuỷ lôi
* động từ
- đào, khai
- <qsự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
- <bóng> phá hoại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…