ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinusoidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinusoidal


sinusoidal /'sainəsɔidəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) sin
sinusoidal function → hàm sin

@sinusoidal
  có hình sin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…