EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinusoids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinusoids
sinusoid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường hình sin
đường hình sin
← Xem thêm từ sinusoidal
Xem thêm từ sip →
Từ vựng liên quan
id
in
nu
s
si
sin
sinus
sinusoid
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…