EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sino-tibetan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sino-tibetan
sino-tibetan
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
Hán Tạng
* danh từ
tiếng Hán Tạng
← Xem thêm từ sino-japanese
Xem thêm từ sinologist →
Từ vựng liên quan
an
be
bet
Beta
beta
eta
in
no
s
si
sin
ta
tan
ti
tibetan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…