EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tibetan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tibetan
tibetan
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc Tây Tạng
← Xem thêm từ tiaras
Xem thêm từ Tibetans →
Từ vựng liên quan
an
be
bet
Beta
beta
eta
t
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…