Beta
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chỉ số Beta
+ Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.
(Econ) Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.
Các câu ví dụ:
1. Last call is still in Beta, many people worry the EDM scene might die out.
Xem tất cả câu ví dụ về Beta