ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Beta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Beta


Beta

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chỉ số Beta
+ Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

  (Econ) Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

Các câu ví dụ:

1. Last call is still in Beta, many people worry the EDM scene might die out.


Xem tất cả câu ví dụ về Beta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…