EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiaras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiaras
tiara /ti'ɑ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
← Xem thêm từ tiara
Xem thêm từ tibetan →
Từ vựng liên quan
as
ra
t
ti
tiara
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…