ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ single-ton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng single-ton


single-ton

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại)
* danh từgười chống lại một nhóm
  con một; vật duy nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…