EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-track
single-track /'siɳgl'træk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có một đường ray
a single track railroad
→ đường xe lửa chỉ có một đường ray
hẹp hòi, thiển cận
a single track mind
→ trí óc thiển cận
← Xem thêm từ single-ton
Xem thêm từ single-tree →
Từ vựng liên quan
ac
in
ingle
ra
rac
rack
s
si
sin
sing
single
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…