ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ single-track

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng single-track


single-track /'siɳgl'træk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có một đường ray
a single track railroad → đường xe lửa chỉ có một đường ray
  hẹp hòi, thiển cận
a single track mind → trí óc thiển cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…