EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-taxism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-taxism
single-taxism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết chỉ thu một thứ thuế
← Xem thêm từ single-taxer
Xem thêm từ single-ton →
Từ vựng liên quan
ax
axis
in
ingle
is
ism
s
si
sin
sing
single
ta
tax
taxi
taxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…